Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 18-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 08:36 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 26 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,354.00 388.22 | 16,454.00 326.95 | 17,093.00 448.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,792.00 184.15 | 17,956.00 170.29 | 18,540 183.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,282 451.90 | 28,282 170.78 | 29,202 188.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,421.55 -3.69 | 3,456.11 -3.73 | 3,567.60 -3.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,521.01 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,815 744.66 | 27,086 752.18 | 28,286 786.09 |
Bảng Anh | GBP | 31,885 544.95 | 31,985 328.39 | 32,949 276.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,140.00 -40.68 | 3,150.00 -62.80 | 3,301.00 -14.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.72 -2.21 | 309.63 -2.29 |
Yên Nhật | JPY | 165.78 9.04 | 166.62 8.30 | 173.06 7.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 17.47 0.11 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,693 -758.85 | 84,961 -787.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,601.59 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 267.95 25.02 | 296.63 27.71 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,659.57 -88.62 | 6,925.95 -70.28 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,334.20 70.15 | 2,433.35 73.18 |
Đô la Singapore | SGD | 18,587 184.62 | 18,709 120.74 | 19,355 170.41 |
Bạc Thái | THB | 631.24 -11.32 | 701.38 -12.57 | 728.25 -13.04 |
Đô la Mỹ | USD | 24,835 -325.00 | 24,855 -335.00 | 25,220 -292.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.